chabad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chabad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chabad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chabad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chabad
a form of Hasidism practiced by Lithuanian and Russian Jews under communist rule; the beliefs and practices of the Lubavitch movement
Synonyms: Chabad Hasidism
Similar:
lubavitch: a large missionary Hasidic movement known for their hospitality, technological expertise, optimism and emphasis on religious study
Synonyms: Lubavitch movement, Chabad-Lubavitch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).