lubavitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lubavitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lubavitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lubavitch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lubavitch
a town in Belarus that was the center of the Chabad movement for a brief period during the 19th century
a large missionary Hasidic movement known for their hospitality, technological expertise, optimism and emphasis on religious study
Synonyms: Lubavitch movement, Chabad-Lubavitch, Chabad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).