lubavitcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lubavitcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lubavitcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lubavitcher.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lubavitcher
a member of the Lubavitch movement; a follower of Chabad Hasidism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).