chen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chen
wild goose having white adult plumage
Synonyms: subgenus Chen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chen
- chengal
- chennai
- chenfish
- chenille
- chennelling
- chenopodium
- chen n. yang
- chenin blanc
- chenille cord
- chenille yarn
- chenopodiales
- chennelization
- chenopodiaceae
- chenopodiaceous
- chenopodiacesus
- chenopodium oil
- chen caerulescens
- chenopodium album
- chenopodium botrys
- chenopodium murale
- chenopodium rubrum
- chenopodium glaucum
- chenopodium hybridum
- chenopodium vulvaria
- chenopodium capitatum
- chenopodium ambrosioides
- chenopodium bonus-henricus