chenille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chenille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chenille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chenille.

Từ điển Anh Việt

  • chenille

    /ʃə'ni:l/

    * danh từ

    dây viền (quần áo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chenille

    a soft tufted cord used in embroidery

    Synonyms: chenille cord

    a heavy fabric woven with chenille cord; used in rugs and bedspreads