chenille cord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chenille cord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chenille cord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chenille cord.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chenille cord

    Similar:

    chenille: a soft tufted cord used in embroidery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).