cu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cu.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cu

    Similar:

    copper: a ductile malleable reddish-brown corrosion-resistant diamagnetic metallic element; occurs in various minerals but is the only metal that occurs abundantly in large masses; used as an electrical and thermal conductor

    Synonyms: atomic number 29

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).