curd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curd.
Từ điển Anh Việt
curd
/kə:d/
* danh từ
sữa đông (dùng làm phó mát)
cục đông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curd
a coagulated liquid resembling milk curd
bean curd
lemon curd
coagulated milk; used to make cheese
Little Miss Muffet sat on a tuffet eating some curds and whey