curdling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curdling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curdling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curdling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curdling
the process of forming semisolid lumps in a liquid
Synonyms: clotting, coagulation
Similar:
curdle: turn into curds
curdled milk
Antonyms: homogenise
curdle: go bad or sour
The milk curdled
curdle: turn from a liquid to a solid mass
his blood curdled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).