curdy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curdy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curdy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curdy.

Từ điển Anh Việt

  • curdy

    /'kə:di/

    * tính từ

    đóng cục, dón lại