curdy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curdy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curdy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curdy.
Từ điển Anh Việt
curdy
/'kə:di/
* tính từ
đóng cục, dón lại
curdy
/'kə:di/
* tính từ
đóng cục, dón lại
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.