curt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curt.
Từ điển Anh Việt
curt
/kə:t/
* tính từ
cộc lốc, cụt ngủn
a answer: câu trả lời cộc lốc
(văn học) ngắn gọn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curt
Similar:
brusque: marked by rude or peremptory shortness
try to cultivate a less brusque manner
a curt reply
the salesgirl was very short with him
crisp: brief and to the point; effectively cut short; `yes'"
a crisp retort
a response so curt as to be almost rude
the laconic reply
short and terse and easy to understand
Từ liên quan
- curt
- curtal
- curtis
- curtly
- curtsy
- curtail
- curtain
- curtana
- curtate
- curtiss
- curtsey
- curtisia
- curtness
- curtailed
- curtailer
- curtained
- curtilage
- curtaining
- curtailment
- curtain off
- curtainless
- curtail step
- curtain boom
- curtain call
- curtain ring
- curtain wall
- curtain-band
- curtain-fire
- curtain board
- curtain image
- curtain effect
- curtain raiser
- curtain screen
- curtain-raiser
- curtain antenna
- curtain coating
- curtain lecture
- curtain raising
- curtate cycloid
- curtain graphics
- curtain grouting
- curtain of piles
- curtate tractrix
- curtailed freezing
- curtailed inspection
- curtailment of order
- curtain grouting hole
- curtailment of sampling
- curtain rhombic antenna
- curtailment of investment