curt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curt.

Từ điển Anh Việt

  • curt

    /kə:t/

    * tính từ

    cộc lốc, cụt ngủn

    a answer: câu trả lời cộc lốc

    (văn học) ngắn gọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curt

    Similar:

    brusque: marked by rude or peremptory shortness

    try to cultivate a less brusque manner

    a curt reply

    the salesgirl was very short with him

    Synonyms: brusk, short

    crisp: brief and to the point; effectively cut short; `yes'"

    a crisp retort

    a response so curt as to be almost rude

    the laconic reply

    short and terse and easy to understand

    Synonyms: laconic, terse