brusque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brusque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brusque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brusque.

Từ điển Anh Việt

  • brusque

    /brusk/

    * tính từ

    sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brusque

    marked by rude or peremptory shortness

    try to cultivate a less brusque manner

    a curt reply

    the salesgirl was very short with him

    Synonyms: brusk, curt, short