brusk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brusk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brusk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brusk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brusk

    Similar:

    brusque: marked by rude or peremptory shortness

    try to cultivate a less brusque manner

    a curt reply

    the salesgirl was very short with him

    Synonyms: curt, short

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).