curtilage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curtilage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtilage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtilage.
Từ điển Anh Việt
curtilage
* danh từ
(từ Pháp) khu vườn, sân thuộc một ngôi nhà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curtilage
* kỹ thuật
sân
xây dựng:
sân con (trước nhà)
vườn