terse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terse.

Từ điển Anh Việt

  • terse

    /tə:s/

    * tính từ

    ngắn gọn; súc tích (văn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terse

    Similar:

    crisp: brief and to the point; effectively cut short; `yes'"

    a crisp retort

    a response so curt as to be almost rude

    the laconic reply

    short and terse and easy to understand

    Synonyms: curt, laconic