laconic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laconic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laconic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laconic.
Từ điển Anh Việt
laconic
/lə'kɔnik/ (laconical) /lə'kɔnikəl/
* tính từ
vắn tắt; gọn gàng; súc tích
a laconic answer: một câu trả lời vắn tắt gọn gàng
a laconic style: lối hành văn súc tích