laconically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laconically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laconically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laconically.

Từ điển Anh Việt

  • laconically

    * phó từ

    ngắn gọn, vắn tắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laconically

    in a dry laconic manner

    I know that," he said dryly

    Synonyms: dryly, drily