drily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drily.
Từ điển Anh Việt
drily
/'draili/ (drily) /'draili/
* phó từ
khô, khô cạn, khô ráo
khô khan, vô vị, không thú vị
vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drily
Similar:
laconically: in a dry laconic manner
I know that," he said dryly
Synonyms: dryly