tersely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tersely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tersely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tersely.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tersely

    Similar:

    telegraphically: in a short and concise manner

    a particular bird, exactly and tersely described in the book of birds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).