curtsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curtsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtsy.

Từ điển Anh Việt

  • curtsy

    /'kə:tsi/ (curtsey) /'kə:tsi/

    * danh từ

    sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)

    to drop a curtsy; to make one's curtsy to: khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)

    * nội động từ

    khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curtsy

    bending the knees; a gesture of respect made by women

    Synonyms: curtsey

    bend the knees in a gesture of respectful greeting

    Synonyms: curtsey

    make a curtsy; usually done only by girls and women; as a sign of respect

    She curtsied when she shook the Queen's hand

    Synonyms: bob