curtain coating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curtain coating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtain coating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtain coating.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curtain coating
* kỹ thuật
lớp phủ màng che
màng che
xây dựng:
lớp ngăn cách (chống thấm)
Từ liên quan
- curtain
- curtained
- curtaining
- curtain off
- curtainless
- curtain boom
- curtain call
- curtain ring
- curtain wall
- curtain-band
- curtain-fire
- curtain board
- curtain image
- curtain effect
- curtain raiser
- curtain screen
- curtain-raiser
- curtain antenna
- curtain coating
- curtain lecture
- curtain raising
- curtain graphics
- curtain grouting
- curtain of piles
- curtain grouting hole
- curtain rhombic antenna
- curtain system brine circulation