curtain system brine circulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curtain system brine circulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtain system brine circulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtain system brine circulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curtain system brine circulation
* kinh tế
hoàn dịch muối làm lạnh
Từ liên quan
- curtain
- curtained
- curtaining
- curtain off
- curtainless
- curtain boom
- curtain call
- curtain ring
- curtain wall
- curtain-band
- curtain-fire
- curtain board
- curtain image
- curtain effect
- curtain raiser
- curtain screen
- curtain-raiser
- curtain antenna
- curtain coating
- curtain lecture
- curtain raising
- curtain graphics
- curtain grouting
- curtain of piles
- curtain grouting hole
- curtain rhombic antenna
- curtain system brine circulation