curtain-raiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curtain-raiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtain-raiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtain-raiser.

Từ điển Anh Việt

  • curtain-raiser

    /'kə:tn,reizə/

    * danh từ

    tiết mục mở màn