curtained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curtained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtained.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curtained

    furnished or concealed with curtains or draperies

    a curtained alcove

    Antonyms: curtainless

    Similar:

    curtain: provide with drapery

    curtain the bedrooms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).