curtain raising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curtain raising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtain raising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtain raising.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curtain raising
Similar:
opening: the first performance (as of a theatrical production)
the opening received good critical reviews
Synonyms: opening night
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- curtain
- curtained
- curtaining
- curtain off
- curtainless
- curtain boom
- curtain call
- curtain ring
- curtain wall
- curtain-band
- curtain-fire
- curtain board
- curtain image
- curtain effect
- curtain raiser
- curtain screen
- curtain-raiser
- curtain antenna
- curtain coating
- curtain lecture
- curtain raising
- curtain graphics
- curtain grouting
- curtain of piles
- curtain grouting hole
- curtain rhombic antenna
- curtain system brine circulation