curtain raising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curtain raising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtain raising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtain raising.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curtain raising

    Similar:

    opening: the first performance (as of a theatrical production)

    the opening received good critical reviews

    Synonyms: opening night

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).