opening night nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opening night nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opening night giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opening night.

Từ điển Anh Việt

  • opening night

    * danh từ

    đêm ra mắt, đêm khai mạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opening night

    Similar:

    opening: the first performance (as of a theatrical production)

    the opening received good critical reviews

    Synonyms: curtain raising