opening bracket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opening bracket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opening bracket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opening bracket.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opening bracket

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu ngoặc mở [