opening width nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opening width nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opening width giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opening width.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opening width

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chiều rộng lỗ cửa