opening price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opening price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opening price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opening price.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opening price

    * kinh tế

    giá đầu ngày

    giá khai trương (chứng khoán)

    giá mở cửa

    giá mở hàng

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giá mở cửa