opening prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opening prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opening prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opening prices.
Từ điển Anh Việt
Opening prices
(Econ) Giá mở cửa.
+ Là mức giá quy định cho các giao dịch khi một ngày kinh doanh bắt đầu trên một thị trường.
Từ liên quan
- opening
- openings
- opening-up
- opening bid
- opening day
- opening bank
- opening data
- opening date
- opening leaf
- opening line
- opening move
- opening rate
- opening sale
- opening time
- opening crack
- opening entry
- opening hours
- opening light
- opening night
- opening offer
- opening price
- opening stock
- opening width
- opening bridge
- opening charge
- opening prices
- opening screen
- opening speech
- opening stress
- opening window
- opening balance
- opening bracket
- opening capital
- opening circuit
- opening driving
- opening of bids
- opening session
- opening capacity
- opening document
- opening of cracks
- opening cam/rocker
- opening of bladder
- opening the tender
- opening (in forest)
- opening of tender s
- opening transaction
- opening of an account
- opening of discission
- opening of discussion
- opening (large opening)