opening time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opening time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opening time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opening time.
Từ điển Anh Việt
opening time
* danh từ
giờ mở cửa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
opening time
* kinh tế
giờ mở cửa
* kỹ thuật
thời gian ngắt
điện:
thơi gian hở mạch
Từ liên quan
- opening
- openings
- opening-up
- opening bid
- opening day
- opening bank
- opening data
- opening date
- opening leaf
- opening line
- opening move
- opening rate
- opening sale
- opening time
- opening crack
- opening entry
- opening hours
- opening light
- opening night
- opening offer
- opening price
- opening stock
- opening width
- opening bridge
- opening charge
- opening prices
- opening screen
- opening speech
- opening stress
- opening window
- opening balance
- opening bracket
- opening capital
- opening circuit
- opening driving
- opening of bids
- opening session
- opening capacity
- opening document
- opening of cracks
- opening cam/rocker
- opening of bladder
- opening the tender
- opening (in forest)
- opening of tender s
- opening transaction
- opening of an account
- opening of discission
- opening of discussion
- opening (large opening)