opening transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opening transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opening transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opening transaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opening transaction

    * kinh tế

    giao dịch mở đầu (đối với người mua quyền chọn)