opening line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opening line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opening line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opening line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opening line
the first line of a piece of writing (as a newspaper story)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- opening
- openings
- opening-up
- opening bid
- opening day
- opening bank
- opening data
- opening date
- opening leaf
- opening line
- opening move
- opening rate
- opening sale
- opening time
- opening crack
- opening entry
- opening hours
- opening light
- opening night
- opening offer
- opening price
- opening stock
- opening width
- opening bridge
- opening charge
- opening prices
- opening screen
- opening speech
- opening stress
- opening window
- opening balance
- opening bracket
- opening capital
- opening circuit
- opening driving
- opening of bids
- opening session
- opening capacity
- opening document
- opening of cracks
- opening cam/rocker
- opening of bladder
- opening the tender
- opening (in forest)
- opening of tender s
- opening transaction
- opening of an account
- opening of discission
- opening of discussion
- opening (large opening)