opening data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opening data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opening data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opening data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opening data

    * kỹ thuật

    ngày mở thầu