curtain call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curtain call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtain call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtain call.
Từ điển Anh Việt
curtain call
/'kə:tnkɔ:l/
* danh từ
sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curtain call
Similar:
bow: an appearance by actors or performers at the end of the concert or play in order to acknowledge the applause of the audience
Từ liên quan
- curtain
- curtained
- curtaining
- curtain off
- curtainless
- curtain boom
- curtain call
- curtain ring
- curtain wall
- curtain-band
- curtain-fire
- curtain board
- curtain image
- curtain effect
- curtain raiser
- curtain screen
- curtain-raiser
- curtain antenna
- curtain coating
- curtain lecture
- curtain raising
- curtain graphics
- curtain grouting
- curtain of piles
- curtain grouting hole
- curtain rhombic antenna
- curtain system brine circulation