curtain call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curtain call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtain call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtain call.

Từ điển Anh Việt

  • curtain call

    /'kə:tnkɔ:l/

    * danh từ

    sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curtain call

    Similar:

    bow: an appearance by actors or performers at the end of the concert or play in order to acknowledge the applause of the audience