curtain wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curtain wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtain wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtain wall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curtain wall
* kỹ thuật
xây dựng:
tường màn
tường xây trên rầm
tường xây trên sàn
vách bình phong
toán & tin:
tường xây trên dầm
vách bình phương
Từ liên quan
- curtain
- curtained
- curtaining
- curtain off
- curtainless
- curtain boom
- curtain call
- curtain ring
- curtain wall
- curtain-band
- curtain-fire
- curtain board
- curtain image
- curtain effect
- curtain raiser
- curtain screen
- curtain-raiser
- curtain antenna
- curtain coating
- curtain lecture
- curtain raising
- curtain graphics
- curtain grouting
- curtain of piles
- curtain grouting hole
- curtain rhombic antenna
- curtain system brine circulation