curtal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curtal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curtal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curtal.
Từ điển Anh Việt
curtal
* tính từ
ngắn; bị cắt bớt
curtal dog
chó bị cắt cụt đuôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curtal
(obsolete) cut short
a dog with a curtal tail