cubit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cubit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubit.
Từ điển Anh Việt
cubit
/'kju:bit/
* danh từ
Cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cubit
* kỹ thuật
điện lạnh:
bit lượng tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cubit
an ancient unit of length based on the length of the forearm