cubital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubital.

Từ điển Anh Việt

  • cubital

    /'kju:bitl/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) xương trụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cubital

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc vùng xương trụ liên quan đến khuỷu tay và cánh tay trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cubital

    of or relating to the elbow