cuba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuba.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuba

    a communist state in the Caribbean on the island of Cuba

    Synonyms: Republic of Cuba

    the largest island in the West Indies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).