cubage unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cubage unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubage unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubage unit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cubage unit
Similar:
volume unit: a unit of measurement of volume or capacity
Synonyms: capacity unit, capacity measure, cubic measure, cubic content unit, displacement unit, cubature unit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).