displacement unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
displacement unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displacement unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displacement unit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
displacement unit
Similar:
volume unit: a unit of measurement of volume or capacity
Synonyms: capacity unit, capacity measure, cubage unit, cubic measure, cubic content unit, cubature unit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- displacement
- displacement law
- displacement ton
- displacement byte
- displacement flux
- displacement line
- displacement pile
- displacement pump
- displacement rule
- displacement unit
- displacement wave
- displacement zone
- displacement angle
- displacement curve
- displacement field
- displacement meter
- displacement scale
- displacement spike
- displacement effect
- displacement factor
- displacement method
- displacement piston
- displacement vector
- displacement volume
- displacement address
- displacement current
- displacement diagram
- displacement plunger
- displacement tonnage
- displacement equation
- displacement of phase
- displacement of point
- displacement operator
- displacement pressure
- displacement reaction
- displacement increment
- displacement manometer
- displacement mechanism
- displacement of joints
- displacement of labour
- displacement on a line
- displacement (of joint)
- displacement on a fault
- displacement resistance
- displacement water heater
- displacement (of a support)
- displacement of constraints
- displacement of the bearing
- displacement of the river bed
- displacement of hydraulic jump