displacement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

displacement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displacement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displacement.

Từ điển Anh Việt

  • displacement

    /dis'pleismənt/

    * danh từ

    sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ

    sự thải ra, sự cách chức (một công chức...)

    sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ

    sự thay thế

    (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển

    (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu)

    a ship with a displacement of ten thousand tons: con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn

  • displacement

    phép dời hình; [sự, phép] dời chỗ

    d. of on a line tịnh tiến trên một đường thẳng

    infinitesimal d. phép dời chỗ vô cùng nhỏ

    initial d. (hình học) sự rời chỗ ban đầu

    parallel d. (hình học) phép dời chỗ song song

    radical d. sự rời theo tia

    rigid body d. sự dời chỗ cứng

    transverse d. sự dời (chỗ) ngang

    virtual d. sự rời (chỗ) ảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • displacement

    * kinh tế

    lượng giãn nước

    sự thay thế

    * kỹ thuật

    chuyển dời

    chuyển vị

    di chuyển

    dịch chuyển

    độ choán chỗ

    độ di chuyển

    độ dịch chuyển

    độ điện dịch

    dời chỗ

    dung tích

    hành trình

    khoảng chạy

    lượng choán nước

    lượng chuyển

    sự biến vị

    sự choán chỗ

    sự chuyển dịch

    sự di chuyển

    sự dịch chuyển

    sự dời

    sự dời chỗ

    sự đổi chỗ

    sự lệch

    sự so le

    sự tịnh tiến

    sự trệch

    sự xê dịch

    toán & tin:

    phép dời hình

    dời hình

    xây dựng:

    độ chuyển vị

    độ dịch vị

    sự rời chỗ

    điện lạnh:

    độ dịch

    độ dời

    sự chuyển dời

    cơ khí & công trình:

    sự chuyển chỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • displacement

    (chemistry) a reaction in which an elementary substance displaces and sets free a constituent element from a compound

    Synonyms: displacement reaction

    (psychiatry) a defense mechanism that transfers affect or reaction from the original object to some more acceptable one

    to move something from its natural environment

    Synonyms: deracination

    act of removing from office or employment

    Similar:

    supplanting: act of taking the place of another especially using underhanded tactics

    shift: an event in which something is displaced without rotation

    translation: the act of uniform movement