deracination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deracination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deracination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deracination.

Từ điển Anh Việt

  • deracination

    /di,ræsi'neiʃn/

    * danh từ

    sự nhổ rễ

    (nghĩa bóng) sự trừ tiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deracination

    Similar:

    displacement: to move something from its natural environment

    extirpation: the act of pulling up or out; uprooting; cutting off from existence

    Synonyms: excision