extirpation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extirpation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extirpation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extirpation.

Từ điển Anh Việt

  • extirpation

    /,ekstə:'peiʃn/

    * danh từ

    sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)

    sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extirpation

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật cắt bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet