ablation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ablation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ablation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ablation.
Từ điển Anh Việt
ablation
/æb'leʃn/
* danh từ
(y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)
(địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)
(địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ablation
* kỹ thuật
sự cắt bỏ
sự khắc mòn
sự mòn
sự tải mòn
sự tan mòn
sự thải
điện lạnh:
sự bốc bay
y học:
sự bong tách
sự cắt bỏ một mô, một phần của cơ thể hoặc vùng sinh trưởng bất thường
hóa học & vật liệu:
tải mòn
tan mòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ablation
surgical removal of a body part or tissue
Synonyms: extirpation, cutting out, excision
the erosive process that reduces the size of glaciers