displacement increment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

displacement increment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displacement increment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displacement increment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • displacement increment

    * kỹ thuật

    lượng tăng chuyển vị