displacement ton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
displacement ton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displacement ton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displacement ton.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
displacement ton
* kinh tế
tấn dân nước
tấn dãn nước
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
tấn dằn nước (tàu)
tấn dịch chuyển
tấn giãn nước
Từ liên quan
- displacement
- displacement law
- displacement ton
- displacement byte
- displacement flux
- displacement line
- displacement pile
- displacement pump
- displacement rule
- displacement unit
- displacement wave
- displacement zone
- displacement angle
- displacement curve
- displacement field
- displacement meter
- displacement scale
- displacement spike
- displacement effect
- displacement factor
- displacement method
- displacement piston
- displacement vector
- displacement volume
- displacement address
- displacement current
- displacement diagram
- displacement plunger
- displacement tonnage
- displacement equation
- displacement of phase
- displacement of point
- displacement operator
- displacement pressure
- displacement reaction
- displacement increment
- displacement manometer
- displacement mechanism
- displacement of joints
- displacement of labour
- displacement on a line
- displacement (of joint)
- displacement on a fault
- displacement resistance
- displacement water heater
- displacement (of a support)
- displacement of constraints
- displacement of the bearing
- displacement of the river bed
- displacement of hydraulic jump