displacement field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

displacement field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displacement field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displacement field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • displacement field

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trường chuyển vị