displacement effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
displacement effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displacement effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displacement effect.
Từ điển Anh Việt
Displacement effect
(Econ) Hiệu ứng chuyển dời; Hiệu ứng thay đổi trạng thái.
+ Xu hướng quan sát được về tăng chi tiêu công cộng trong suốt một cuộc chiến tranh hay cuộc khủng hoảng quốc gia khác nhưng không trở về mức ban đầu sau khủng hoảng.
Từ liên quan
- displacement
- displacement law
- displacement ton
- displacement byte
- displacement flux
- displacement line
- displacement pile
- displacement pump
- displacement rule
- displacement unit
- displacement wave
- displacement zone
- displacement angle
- displacement curve
- displacement field
- displacement meter
- displacement scale
- displacement spike
- displacement effect
- displacement factor
- displacement method
- displacement piston
- displacement vector
- displacement volume
- displacement address
- displacement current
- displacement diagram
- displacement plunger
- displacement tonnage
- displacement equation
- displacement of phase
- displacement of point
- displacement operator
- displacement pressure
- displacement reaction
- displacement increment
- displacement manometer
- displacement mechanism
- displacement of joints
- displacement of labour
- displacement on a line
- displacement (of joint)
- displacement on a fault
- displacement resistance
- displacement water heater
- displacement (of a support)
- displacement of constraints
- displacement of the bearing
- displacement of the river bed
- displacement of hydraulic jump